Buổi học 5 (18/06/2025) Chữa bài an toàn bảo mật thông tin + giới thiệu Python
Bài giảng tập trung vào hai chủ đề chính: An toàn thông tin (ôn tập và sửa lỗi) và giới thiệu về Lập trình cơ bản với sự hỗ trợ của AI.
I. An Toàn Thông Tin (Ôn tập và Sửa lỗi)
-
Nhắc nhở chung:
- Học sinh cần tìm hiểu thêm về an toàn thông tin trong file bài tập Google Form được cung cấp.
-
Sửa lỗi bài tập trắc nghiệm:
- Câu 13 (AI NotebookLM):
- Ý chính: Khi AI trả lời một câu hỏi quan trọng, nên sử dụng chức năng "lưu lại ghi chú" trong NotebookLM (hoặc công cụ tương tự) để xem lại sau này, thay vì yêu cầu AI nhắc lại vào ngày hôm sau.
- Câu 10 (Mã OTP):
- Tình huống: Nhận OTP, có người tự xưng nhân viên ngân hàng yêu cầu cung cấp để xác minh.
- Hành động đúng: Tuyệt đối không cung cấp mã OTP cho bất kỳ ai, dưới bất kỳ lý do gì.
- Giải thích về OTP:
- Là mã xác thực một lần, dùng cho cá nhân người dùng nhập vào hệ thống (app ngân hàng, ứng dụng khác).
- Là một lớp bảo mật hai yếu tố (mật khẩu + OTP).
- OTP được gửi đến thiết bị tin cậy (điện thoại, email) đã đăng ký.
- Ngân hàng yêu cầu OTP khi có giao dịch đáng ngờ (số tiền lớn, đăng nhập từ IP/thiết bị lạ).
- Mục đích: Phân tán rủi ro. Kẻ gian khó có được cả mật khẩu và quyền truy cập SIM/email nhận OTP cùng lúc.
- Lưu ý quan trọng: Kể cả nhân viên ngân hàng cũng không bao giờ yêu cầu bạn cung cấp OTP. Cung cấp OTP đồng nghĩa với việc giao chìa khóa cho tài khoản.
- Lời khuyên: Có thể dùng SIM riêng trên điện thoại khác chỉ để nhận OTP nhằm tăng cường bảo mật.
- OTP không chỉ dùng cho ngân hàng mà còn cho các dịch vụ khác như Facebook, Google.
- Mật khẩu mạnh:
- Sai lầm: Mật khẩu dễ đoán như
123456789,TênNgàySinh,password,Binhyeufootballlà rất nguy hiểm vì hacker có công cụ tự động quét các mật khẩu phổ biến này. - Nguyên tắc tạo mật khẩu mạnh:
- Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, và ký tự đặc biệt (ví dụ:
ToiTh!chPho@24). - Nên dễ nhớ với bản thân nhưng khó đoán với người khác.
- Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, và ký tự đặc biệt (ví dụ:
- Nâng cao: Có thể sử dụng công cụ quản lý mật khẩu để sinh và lưu trữ mật khẩu phức tạp, chỉ cần nhớ một mật khẩu chủ.
- Sai lầm: Mật khẩu dễ đoán như
- Câu 1 (Sử dụng AI Notebook cho các chủ đề khác nhau):
- Khi tìm hiểu về hai chủ đề hoàn toàn riêng biệt (ví dụ: Văn học trung đại và Định luật Newton), nên tạo hai notebook riêng biệt thay vì một notebook chung, để AI hỗ trợ tốt nhất và thông tin được tổ chức khoa học.
- Câu 13 (AI NotebookLM):
II. Kỹ Năng Học Tập và Sử Dụng AI
- Thực trạng học sinh:
- Làm bài tập lý thuyết tốt (tỷ lệ đúng cao).
- Tuy nhiên, kỹ năng "output" (diễn đạt, thực hành, áp dụng) còn yếu. Giống như học ngữ pháp tiếng Anh giỏi nhưng không nói được.
- Tầm quan trọng của kỹ năng Prompt Engineering:
- Để dùng AI hiệu quả, phải biết cách đặt câu hỏi (prompt) rõ ràng, ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu để AI cung cấp câu trả lời chính xác.
- Cần xem xét câu trả lời của AI, nếu chưa đúng ý thì điều chỉnh prompt.
- Bài tập sắp tới: Sẽ có bài tập tự luận (khoảng 50 câu) yêu cầu học sinh viết prompt cho các tình huống cụ thể.
III. Thực Hành Với Công Cụ Ghi Chú AI (NotebookLM/Tương Tự)
- Mục đích sử dụng:
- Công cụ này dùng để hỗ trợ quá trình làm bài tập và tìm hiểu kiến thức cụ thể.
- Quy trình đúng:
- Nhận bài tập (ví dụ: Google Form về an toàn thông tin).
- Khi gặp câu hỏi khó/cần tìm hiểu, sử dụng AI (ChatGPT, Gemini) để tìm câu trả lời.
- Lưu lại các thông tin, câu trả lời quan trọng vào NotebookLM theo từng câu hỏi/keyword cụ thể của bài tập.
- Tránh: Tìm hiểu một cách chung chung, không bám sát vào yêu cầu bài tập.
- Lựa chọn nguồn tham khảo:
- Ưu tiên nguồn uy tín, có nhiều người xem/tương tác.
- Đối với chủ đề như an toàn thông tin, các bài viết (text) thường hữu ích hơn video.
- Nhắc nhở học sinh (Vũ): Cần phản hồi ngay khi giáo viên gọi.
IV. Giới Thiệu Về Lập Trình Cơ Bản (Python) Với Sự Hỗ Trợ Của AI
- Tại sao nên biết về lập trình:
- Lập trình là "cánh tay nối dài", rất mạnh mẽ trong thời đại số.
- Không nhất thiết phải tự code từ đầu đến cuối, mà cần hiểu khái niệm, khả năng của lập trình, và cách AI có thể hỗ trợ tạo mã.
- Mọi phần mềm (soạn nhạc, video, game) đều được tạo ra từ lập trình.
- Lập trình giúp tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.
- Cách học l ập trình với AI (ví dụ Python):
- Công cụ:
- AI Chatbot (ChatGPT, Gemini,...): Để hỏi đáp, giải thích khái niệm, lấy ví dụ code, sửa lỗi.
- Trình thông dịch Python online (ví dụ:
online-python.com): Để viết và chạy code Python trực tiếp trên trình duyệt mà không cần cài đặt.
- Phương pháp học:
- Yêu cầu AI đưa ra các bài tập/chủ đề cơ bản (ví dụ: "Bài tập Python cơ bản").
- Khi gặp khái niệm mới (biến, kiểu dữ liệu), hỏi AI giải thích chi tiết.
- Sao chép ví dụ code từ AI, chạy thử trên trình duyệt, quan sát kết quả.
- Chủ động đặt câu hỏi so sánh (ví dụ: "So sánh list và tuple trong Python").
- Công cụ:
- Các khái niệm Python cơ bản được giới thiệu:
- Biến (variable): Nơi lưu trữ dữ liệu (ví dụ:
x = 10,ten = "An"). - Lệnh
print(): Hiển thị giá trị ra màn hình. - Lệnh
input(): Nhận dữ liệu nhập từ người dùng. - Kiểu dữ liệu (data types):
- Số nguyên (integer -
int):10,-5 - Số thực (float):
3.14 - Chuỗi ký tự (string -
str):"Hello",'Python'(dùng dấu nháy đơn hoặc kép). - Logic (boolean -
bool):True,False. - Danh sách (list):
[1, "áo", 3.0](có thứ tự, có thể thay đổi phần tử). - Tuple:
(1, "áo", 3.0)(có thứ tự, không thể thay đổi phần tử sau khi tạo). - Set (tập hợp):
{1, 2, 3}(không có thứ tự, không chứa phần tử trùng lặp). - Dictionary (sẽ học sau): Lưu dữ liệu dạng cặp key-value.
- Số nguyên (integer -
- Lệnh
type(): Kiểm tra kiểu dữ liệu của một biến.
- Biến (variable): Nơi lưu trữ dữ liệu (ví dụ:
- Ví dụ thực hành:
- Chương trình nhập tên và tuổi từ người dùng, sau đó in ra câu chào.
- Sử dụng AI để so sánh
listvàtuple, cách thêm/sửa phần tử.
V. Dặn Dò Cuối Buổi
- Bài tập về nhà:
- Hoàn thiện 50 câu Google Form về an toàn thông tin (deadline: sáng thứ 6).
- Sẽ có một bài Google Form nhỏ về cách viết prompt.
- Tự tìm hiểu thêm về lập trình Python (chưa có bài tập cụ thể).
- Yêu cầu:
- Tự giác làm bài, không nhờ người khác làm hộ.
- Chủ động sử dụng AI và các công cụ được hướng dẫn để học tập và thực hành.